Có 2 kết quả:

來臨 lái lín ㄌㄞˊ ㄌㄧㄣˊ来临 lái lín ㄌㄞˊ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Từ điển phổ thông

tiến đến gần

Từ điển Trung-Anh

(1) to approach
(2) to come closer

Bình luận 0